Có 1 kết quả:

hèn
Âm Nôm: hèn
Tổng nét: 22
Bộ: bối 貝 (+15 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B3A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

hèn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hèn hạ, nghèo hèn, thấp hèn