Có 1 kết quả:

vội
Âm Nôm: vội
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái: 𧾷
Unicode: U+2B3DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vội

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vội vã