Có 1 kết quả:

rạp
Âm Nôm: rạp
Tổng nét: 20
Bộ: túc 足 (+13 nét)
Hình thái: 𧾷𠂡
Unicode: U+2B3E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rạp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúi rạp