Có 1 kết quả:

cúi
Âm Nôm: cúi
Tổng nét: 20
Bộ: thân 身 (+13 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B3F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 18

1/1

cúi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cúi đầu, cắm cúi, luồn cúi