Có 1 kết quả:

nhụ
Âm Nôm: nhụ
Tổng nét: 13
Bộ: xa 車 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bou1, bou3, bou6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

nhụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhụ (niền bánh xe)