Có 1 kết quả:

cau
Âm Nôm: cau
Tổng nét: 18
Bộ: ấp 邑 (+16 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B46F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

cau

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầu cau