Có 1 kết quả:

sưa
Âm Nôm: sưa
Tổng nét: 17
Bộ: dậu 酉 (+10 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B47A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

sưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

say sưa