Có 1 kết quả:

sưa
Âm Nôm: sưa
Tổng nét: 19
Bộ: dậu 酉 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B47D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

sưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

say sưa