Có 1 kết quả:

nếp
Âm Nôm: nếp
Tổng nét: 19
Bộ: lý 里 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề nếp; nếp áo