Có 1 kết quả:

xẻ
Âm Nôm: xẻ
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B4AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưa xẻ; xẻ ra