Có 1 kết quả:

cửa
Âm Nôm: cửa
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+11 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cửa

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cửa nhà, mở cửa; cấm cửa; cửa ải, cửa khẩu; cửa biển; cửa hàng; cửa miệng; cửa quyền; răng cửa; thả cửa