Có 1 kết quả:

ngậm
Âm Nôm: ngậm
Tổng nét: 14
Bộ: phụ 阜 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B556
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

ngậm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngậm miệng; ngậm ngùi