Có 1 kết quả:

rét
Âm Nôm: rét
Tổng nét: 17
Bộ: vũ 雨 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B56A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rét

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mưa rét