Có 1 kết quả:

nả
Âm Nôm: nả
Tổng nét: 15
Bộ: diện 面 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B582
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nả

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nả cáy (chỉ thời gian trước lúc bình minh)