Có 1 kết quả:

bễ
Âm Nôm: bễ
Tổng nét: 12
Bộ: phong 風 (+8 nét)
Unicode: U+2B5BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

bễ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)