Có 1 kết quả:

hua
Âm Nôm: hua
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 首 (+5 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B5F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

hua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương có hua (một loại bọ ở trong tương hay nước mắm)