Có 1 kết quả:

chỏm
Âm Nôm: chỏm
Tổng nét: 19
Bộ: thủ 首 (+10 nét)
Hình thái: 𡧄
Unicode: U+2B5F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chỏm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỏm đầu, chỏm tóc