Có 1 kết quả:

óc
Âm Nôm: óc
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B634
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

óc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

óc tủy