Có 1 kết quả:

mại
Âm Nôm: mại
Tổng nét: 23
Bộ: ngư 魚 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B67D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cá mại (tép mại)