Có 1 kết quả:

khướu
Âm Nôm: khướu
Tổng nét: 23
Bộ: điểu 鳥 (+12 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B6D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khướu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim khướu