Có 1 kết quả:

yến
Âm Nôm: yến
Tổng nét: 11
Bộ: điểu 鳥 (+6 nét)
Hình thái:
Unicode: U+2B6E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạch yến