Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hâuTổng nét: 14
Bộ:
điểu 鳥 (+9 nét)
Hình thái:
⿰鸟侯Unicode:
U+2B6FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận