Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 12
Bộ: xỉ 齒 (+4 nét)
Hình thái: 齿
Unicode: U+2B728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bá nha (răng khểnh)