Có 1 kết quả:

tày
Âm Nôm: tày
Tổng nét: 16
Bộ: nhất 一 (+15 nét)
Unicode: U+2B840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tày

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tày (bằng, đều)