Có 1 kết quả:

giềng
Âm Nôm: giềng
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Unicode: U+2B8C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

giềng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

láng giềng