Có 1 kết quả:

rải
Âm Nôm: rải
Tổng nét: 14
Bộ: nhân 人 (+12 nét)
Unicode: U+2B8D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rải rác