Có 1 kết quả:

khay
Âm Nôm: khay
Tổng nét: 18
Bộ: nhân 人 (+16 nét)
Unicode: U+2B8FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khay

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khay trà, khay trầu