Có 1 kết quả:

xui
Âm Nôm: xui
Tổng nét: 19
Bộ: nhân 人 (+17 nét)
Unicode: U+2B904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

xui

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xui khiến, xui xẻo