Có 1 kết quả:

chênh
Âm Nôm: chênh
Tổng nét: 21
Bộ: nhân 人 (+19 nét)
Unicode: U+2B90E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chênh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chênh vênh, chênh chếch, chông chênh