Có 1 kết quả:

lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 11
Bộ: đao 刀 (+9 nét)
Unicode: U+2B989
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/1

lâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lâu khẩu (cửa sông)