Có 1 kết quả:

rưỡi
Âm Nôm: rưỡi
Tổng nét: 8
Bộ: thập 十 (+6 nét)
Unicode: U+2B9DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

rưỡi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

một giờ rưỡi