Có 1 kết quả:

trưa
Âm Nôm: trưa
Tổng nét: 19
Bộ: thập 十 (+17 nét)
Unicode: U+2B9EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

buổi trưa