Có 4 kết quả:

lườilảirayrầy
Âm Nôm: lười, lải, ray, rầy
Tổng nét: 10
Bộ: khẩu 口 (+7 nét)
Unicode: U+2BA81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

1/4

lười

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lười biếng

lải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lải nhải

ray

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ray đầu; ray rứt

rầy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rầy rà