Có 1 kết quả:

khì
Âm Nôm: khì
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Unicode: U+2BAC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

khì

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười khì khì; ngủ khì