Có 2 kết quả:

choácchách
Âm Nôm: choác, chách
Tổng nét: 13
Bộ: khẩu 口 (+10 nét)
Unicode: U+2BACA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

choác

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu choang choác, choác miệng

chách

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói lách chách (nói không ngớt)