Có 1 kết quả:

rên
Âm Nôm: rên
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+2BAE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rên la