Có 2 kết quả:

khảykhới
Âm Nôm: khảy, khới
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+11 nét)
Unicode: U+2BAE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

khảy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khong khẩy (réo rắc trong lòng)

khới

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khới (dùng răng để gặm)