Có 1 kết quả:

eo
Âm Nôm: eo
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Unicode: U+2BAEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

eo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

eo éo; eo xèo