Có 1 kết quả:

thủng
Âm Nôm: thủng
Tổng nét: 14
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Unicode: U+2BAF4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thủng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủng thỉnh