Có 2 kết quả:

chửngtrứng
Âm Nôm: chửng, trứng
Tổng nét: 16
Bộ: khẩu 口 (+13 nét)
Unicode: U+2BAF7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

chửng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngã bổ chửng

trứng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trứng gà