Có 2 kết quả:

lõmlẫm
Âm Nôm: lõm, lẫm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+17 nét)
Unicode: U+2BB20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lõm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

má lõm

lẫm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lạ lẫm