Có 1 kết quả:

thua
Âm Nôm: thua
Tổng nét: 12
Bộ: thủ 首 (+3 nét)
Unicode: U+2BB90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thua

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thua (đầu, sớm thường chỉ thời gian)