Có 1 kết quả:

rìa
Âm Nôm: rìa
Tổng nét: 11
Bộ: tịch 夕 (+8 nét)
Unicode: U+2BBCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rìa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên rìa, chầu rìa