Có 1 kết quả:

mẻ
Âm Nôm: mẻ
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Unicode: U+2BC24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

mẻ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mẻ (giấm bỗng)