Có 1 kết quả:

vãi
Âm Nôm: vãi
Tổng nét: 15
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Unicode: U+2BC6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

vãi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vãi (sư nữ)