Có 1 kết quả:

tháy
Âm Nôm: tháy
Tổng nét: 16
Bộ: nữ 女 (+12 nét)
Unicode: U+2BC78
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

tháy

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tháy trộm (móc trộm)