Có 1 kết quả:

moi
Âm Nôm: moi
Tổng nét: 13
Bộ: thốn 寸 (+10 nét)
Unicode: U+2BD31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

moi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

moi ra; moi móc