Có 1 kết quả:

lỡ
Âm Nôm: lỡ
Tổng nét: 17
Bộ: công 工 (+14 nét)
Unicode: U+2BDB4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lỡ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lỡ làng