Có 1 kết quả:

lái
Âm Nôm: lái
Tổng nét: 6
Bộ: kỷ 己 (+3 nét)
Unicode: U+2BDB5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lái cây (trái cây); lái tim (trái tim)