Có 1 kết quả:

trời
Âm Nôm: trời
Tổng nét: 12
Bộ: kỷ 己 (+9 nét)
Unicode: U+2BDB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trời

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trời mưa, trời nắng